Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhếch nhác" 1 hit

Vietnamese nhếch nhác
button1
English Adjectivesfilthy
Example
Căn phòng nhếch nhác.
The room is messy.

Search Results for Synonyms "nhếch nhác" 0hit

Search Results for Phrases "nhếch nhác" 1hit

Căn phòng nhếch nhác.
The room is messy.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z